首发球员 |
Ngọc Cường Võ[守门员] | 93 | | 25 | 文昌[守门员] |
阿莉·塞塞。[后卫] | 4 | | 6 | 新罕布什尔州[后卫] |
Trọng Hiếu Trần[后卫] | 23 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
Duy Dương Nguyễn[后卫]换人,87',Công Thành Đoàn | 35 | | 23 | 麦斯昂[中场]进球,82' |
Duy Thanh Lê[中场]黄牌,78'|换人,87',Quoc Minh Truong | 8 | | 14 | 越南文泰[中场]换人,46',Văn Huy Vương |
Nguyễn Văn Hiệp[中场]换人,66',H. Ho | 28 | | 70 | Akwa Raphael Success[中场]黄牌,64'|换人,89',Xuân Đại Phan |
丁阮[中场] | 18 | | 19 | Bá Quyền Phan[中场] |
Văn Tùng Trần[中场]换人,66',新罕布什尔州 | 20 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场]换人,81',Văn Lương Ngô |
Thành Nhân Nguyễn[中场] | 7 | | 17 | Nam Hải Trần[中场]换人,46',Văn Thành Lê |
Mamadou Guirassy[前锋]换人,80',献给阮。 | 9 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场] |
Watz-Landy Leazard[前锋] | 22 | | 7 | Michael Olaha[前锋] |
替补球员 |
Công Thành Đoàn[后卫]换人,87',Duy Dương Nguyễn | 3 | | 2 | Văn Huy Vương[后卫]换人,46',越南文泰 |
Quoc Minh Truong[后卫]换人,87',Duy Thanh Lê | 11 | | 3 | Nguyên Hoàng Lê[后卫] |
Nguyễn Hoài Anh[守门员] | 13 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫]换人,46',Nam Hải Trần |
新罕布什尔州[中场]换人,66',Văn Tùng Trần | 21 | | 20 | Văn Lương Ngô[前锋]换人,81',Văn Bách Nguyễn |
Minh Lợi Nguyễn[后卫] | 37 | | 21 | Xuân Đại Phan[前锋]换人,89',Akwa Raphael Success |
Hổ Hổ[中场] | 47 | | 24 | Văn Quý Lê[中场] |
Nhật Tân Huỳnh[中场] | 52 | | 26 | Văn Bình Cao[守门员] |
吸入量[后卫] | 66 | | 37 | Văn Lắm Đặng[中场] |
献给阮。[前锋]换人,80',Mamadou Guirassy | 89 | | 65 | 泥亭[中场] |