首发球员 |
帕特里克·勒江。[守门员] | 89 | | 1 | Văn Việt Nguyễn[守门员] |
天然气管道[后卫]换人,89',Dao Quoc Gia | 77 | | 6 | 新罕布什尔州[后卫] |
东阮[后卫] | 5 | | 95 | 马里奥·泽比奇[后卫] |
昂东区[后卫] | 2 | | 2 | Văn Huy Vương[后卫]乌龙球,90'|黄牌,49' |
卢纳堡。[后卫] | 3 | | 23 | 麦斯昂[中场] |
下阮[后卫] | 29 | | 65 | 泥亭[中场]黄牌,85' |
Hoàng Phúc Trần[后卫] | 28 | | 11 | Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,58',Văn Lắm Đặng |
志愿者。[中场] | 8 | | 17 | Nam Hải Trần[中场] |
Ngọc Long Bùi[中场] | 18 | | 16 | Quang Vinh Nguyễn[中场] |
Văn Kiên Chu[中场]换人,67',蒂米特 | 20 | | 7 | Michael Olaha[前锋] |
顿涅[前锋]换人,89',布伦顿|黄牌,22' | 9 | | 20 | Văn Lương Ngô[前锋]换人,58',Akwa Raphael Success |
替补球员 |
恩特普[中场] | 7 | | 3 | Nguyên Hoàng Lê[后卫] |
蒂米特[前锋]黄牌,78'|换人,67',Văn Kiên Chu | 10 | | 5 | Văn Thành Lê[后卫] |
Ngọc Tiến Uông[后卫] | 15 | | 24 | Văn Quý Lê[中场] |
明正恩[中场] | 17 | | 26 | Văn Bình Cao[守门员] |
Quốc Gia Đào[后卫] | 21 | | 28 | Văn Bách Nguyễn[中场] |
Việt Hoàng Võ Hữu[后卫] | 22 | | 29 | Quang Tú Đặng[中场] |
Vĩnh Nguyên Hoàng[中场] | 23 | | 37 | Văn Lắm Đặng[中场]换人,58',Mạnh Quỳnh Trần |
方陈虎[守门员] | 25 | | 70 | Akwa Raphael Success[中场]黄牌,72'|换人,58',Văn Lương Ngô |
布伦顿[后卫]换人,89',顿涅 | 43 | | | |