2 | - | 0 |
Công An Nhân Dân | VS | 河内 |
90 ' 比赛结束 |
天气 | 气压 | 风速 | 湿度 | 温度 |
---|---|---|---|---|
clouds | 1011 | 9.22 m/s | 82% | 27 |
分钟 | 实况 |
---|---|
28 | 第1个进球 - (Công An Nhân Dân) |
40 | 第1个角球 - (河内) |
41 | 第2个进球 - (Công An Nhân Dân) |
50 | 第2个角球 - (河内) |
53 | 第3个角球 - (河内) |
57 | 第4个角球 - (河内) |
59 | 第5个角球 - (河内) |
66 | 第6个角球 - (河内) |
67 | 第1张黄牌 - (河内) |
69 | 第1张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
73 | 第1个角球 - (Công An Nhân Dân) |
76 | 第7个角球 - (河内) |
80 | 第8个角球 - (河内) |
89 | 第2张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
92 | 第3张黄牌 - (Công An Nhân Dân) |
93 | 第2个角球 - (Công An Nhân Dân) |
Công An Nhân Dân | 河内 | |||
---|---|---|---|---|
15 | 射门 | 8 | ||
6 | 射正 | 0 | ||
93 | 进攻 | 70 | ||
64 | 危险进攻 | 77 | ||
0 | 控球率 | 0 | ||
2 | 角球 | 8 | ||
3 | 黄牌 | 1 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |
Công An Nhân Dân | 河内 | |||
---|---|---|---|---|
首发球员 | ||||
Filip Nguyen[守门员]黄牌,90' | 1 | 1 | Tấn Trường Bùi[守门员] | |
金锁![后卫] | 4 | 7 | 咏春[后卫] | |
越战大哥[后卫] | 68 | 16 | 新罕布什尔州中古[后卫] | |
Tuấn Dương Giáp[后卫] | 98 | 26 | Văn Đào[后卫]换人,82',Đức Anh Nguyễn | |
强文[中场] | 17 | 27 | Tiến Long Vũ[后卫]换人,75',温将军 | |
Geovane Magno[中场]黄牌,69'|进球,42' | 94 | 67 | Văn Thắng Trần[后卫] | |
方成龙[中场] | 11 | 88 | 香港邱[中场]换人,46',海龙酥 | |
Văn Luân Phạm[中场] | 21 | 4 | 布兰登·威尔逊[中场] | |
Văn Toản Hoàng[中场] | 12 | 10 | 阮文[前锋]换人,74',温将军|换人,82',Văn Tùng Nguyễn | |
Jeferson Elías Braga Mont[前锋] | 9 | 95 | 塔乔[前锋] | |
Janio Fialho de Aquino Ju[前锋]黄牌,90'|进球,29' | 8 | 9 | 海天方[前锋] | |
替补球员 | ||||
新罕布什尔州[后卫] | 3 | 5 | Nguyễn Văn Hoàng[守门员] | |
张渲染[后卫] | 6 | 8 | 温将军[后卫]换人,74',阮文|换人,75',Tiến Long Vũ | |
第七章[中场] | 16 | 14 | 海龙酥[中场]换人,46',香港邱 | |
Văn Trung Trần[前锋] | 22 | 15 | Đức Anh Nguyễn[后卫]换人,82',Văn Đào | |
Văn Phương Hà[中场] | 26 | 21 | Đình Hai Vũ[中场] | |
Văn Cường Hồ[后卫] | 30 | 37 | Văn Chuẩn Quan[守门员] | |
Sỹ Huy Đỗ[守门员] | 33 | 45 | 智利丛林[后卫] | |
新罕布什尔州[中场] | 39 | 74 | 塔伊库特伦[中场] | |
Gia Hưng Phạm[前锋] | 47 | 89 | Văn Tùng Nguyễn[中场]换人,82',阮文 |