首发球员 |
帕特里克·勒江。[守门员] | 89 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
天然气管道[后卫]换人,82',Thanh Khôi Nguyễn | 77 | | 4 | 阿莉·塞塞。[后卫]黄牌,39' |
东阮[后卫]黄牌,72' | 5 | | 3 | Công Thành Đoàn[后卫] |
布伦顿[后卫]换人,55',Văn Kiên Chu | 43 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
昂东区[后卫] | 2 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场] |
卢纳堡。[后卫] | 3 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场] |
下阮[后卫]换人,82',Quốc Gia Đào|黄牌,5' | 29 | | 21 | 新罕布什尔州[中场]换人,62',Thành Nhân Nguyễn|黄牌,23' |
恩特普[中场] | 7 | | 89 | 献给阮。[前锋]换人,83',Quoc Minh Truong |
Ngọc Long Bùi[中场]换人,63',志愿者。|进球,61' | 18 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋]换人,46',丁阮 |
顿涅[前锋]换人,55',Hoàng Phúc Trần | 9 | | 9 | Mamadou Guirassy[前锋]黄牌,52' |
蒂米特[前锋]进球,82' | 10 | | 22 | Watz-Landy Leazard[前锋] |
替补球员 |
志愿者。[中场]换人,63',Ngọc Long Bùi | 8 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场]换人,62',新罕布什尔州 |
Thuận Lâm[中场] | 11 | | 11 | Quoc Minh Truong[后卫]换人,83',献给阮。 |
Thanh Khôi Nguyễn[中场]换人,82',天然气管道 | 16 | | 12 | Văn Sang Nguyễn[中场] |
明正恩[中场] | 17 | | 13 | Nguyễn Hoài Anh[守门员] |
Văn Kiên Chu[中场]换人,55',布伦顿 | 20 | | 18 | 丁阮[中场]换人,46',Đình Kha Trần |
Quốc Gia Đào[后卫]黄牌,86'|换人,82',下阮 | 21 | | 20 | Văn Tùng Trần[中场] |
Việt Hoàng Võ Hữu[后卫] | 22 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
方陈虎[守门员] | 25 | | 55 | Quốc Thắng Hứa[后卫] |
Hoàng Phúc Trần[后卫]换人,55',顿涅 | 28 | | 66 | 吸入量[后卫] |