首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员] | 1 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫] |
新罕布什尔州[后卫] | 6 | | 12 | Tuấn Tài Phan[后卫] |
马里奥·泽比奇[后卫] | 95 | | 7 | Jahongir Abdumuminov[中场]黄牌,40' |
Văn Thành Lê[后卫]换人,83',麦斯昂 | 5 | | 39 | 咸阳哥咸阳[中场]换人,72',Nguyễn Đức Hoàng Minh |
Khắc Lương Hồ[后卫] | 15 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场]进球,8' |
Văn Huy Vương[后卫] | 2 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,42',德昂 |
Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,90',Quang Vinh Nguyễn|进球,15' | 11 | | 37 | 布鲁诺卡坦海德[前锋] |
Văn Bách Nguyễn[中场]换人,68',Xuân Tiến Đinh | 28 | | 86 | 第七章[前锋] |
Nam Hải Trần[中场]换人,68',Bá Quyền Phan | 17 | | 10 | Jeferson Elías Braga Mont[前锋]换人,72',丹特朗区 |
Michael Olaha[前锋] | 7 | | 23 | 柳塞巴[前锋]换人,58',Văn Quyết Vũ |
Văn Lương Ngô[前锋]换人,83',Xuân Đại Phan | 20 | | 36 | 方文泰[守门员] |
替补球员 |
Nguyên Hoàng Lê[后卫] | 3 | | 2 | Văn Quyết Vũ[后卫]黄牌,85'|换人,58',柳塞巴 |
Xuân Tiến Đinh[中场]换人,68',Văn Bách Nguyễn | 10 | | 4 | 德昂[后卫]换人,42',Hữu Thắng Nguyễn |
Quang Vinh Nguyễn[中场]换人,90',Mạnh Quỳnh Trần | 16 | | 5 | Xuân Kiên Nguyễn[后卫] |
Bá Quyền Phan[中场]黄牌,79'|换人,68',Nam Hải Trần | 19 | | 9 | 天然气管道[前锋] |
Xuân Đại Phan[前锋]换人,83',Văn Lương Ngô | 21 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,72',咸阳哥咸阳 |
麦斯昂[中场]换人,83',Văn Thành Lê | 23 | | 20 | Hoàng Hùng Cao Trần[后卫] |
文昌[守门员] | 25 | | 22 | 丹特朗区[前锋]换人,72',Jeferson Elías Braga Mont |
Quang Tú Đặng[中场] | 29 | | 25 | 第七节[守门员] |
| | | 66 | 匡克海[前锋] |