首发球员 |
Ngọc Cường Võ[守门员] | 93 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
罗德里格斯[后卫]黄牌,30' | 33 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
Công Thành Đoàn[后卫] | 3 | | 2 | 昂东区[后卫] |
Duy Dương Nguyễn[后卫]黄牌,90' | 35 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫]换人,65',志愿者。 |
Duy Thanh Lê[中场] | 8 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫]换人,73',Hoài An Lê Cao|黄牌,35' |
新南威尔士[中场]换人,62',Thành Nhân Nguyễn | 71 | | 10 | 新罕布什尔州[中场] |
Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,90',Minh Huy Nguyễn | 11 | | 6 | 向…呼喊[中场]黄牌,29'|换人,41',Quốc Gia Đào |
Đức Cường Nguyễn[中场] | 30 | | 18 | Văn Kiên Chu[中场]换人,46',Ngọc Long Bùi |
献给阮。[前锋]换人,90',Trọng Hiếu Trần | 89 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋] |
Đình Kha Trần[前锋]换人,62',Văn Tùng Trần | 88 | | 88 | Victor Mansaray[前锋] |
Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]进球,40'|进球,60'|换人,77',Ryan Ha | 66 | | 92 | Daniel Green[前锋] |
替补球员 |
Minh Huy Nguyễn[中场]换人,90',Trùm Tỉnh Phạm | 5 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
Thành Nhân Nguyễn[中场]换人,62',新南威尔士 | 7 | | 5 | Hoài An Lê Cao[中场]换人,73',Hoàng Phúc Trần |
Nguyễn Hoài Anh[守门员] | 17 | | 7 | 志愿者。[中场]换人,65',Ngọc Tiến Uông |
Công Hậu Dương Đoàn[前锋] | 19 | | 8 | 清川[中场] |
Văn Tùng Trần[中场]换人,62',Đình Kha Trần | 20 | | 9 | 顿涅[前锋] |
Trọng Hiếu Trần[后卫]换人,90',献给阮。 | 23 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫]换人,73',Vĩnh Nguyên Hoàng|换人,41',向…呼喊|黄牌,64' |
Ryan Ha[前锋]进球,86'|换人,77',Yago Gonçalves Nogueira R | 24 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场]黄牌,90'|黄牌,90'|换人,73',Quốc Gia Đào |
越南文泰[后卫] | 28 | | 26 | 塔尼昂[后卫] |
Nhật Tân Huỳnh[中场] | 52 | | 77 | Ngọc Long Bùi[中场]换人,46',Văn Kiên Chu |