首发球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员] | 1 | | 89 | 帕特里克·勒江。[守门员] |
Vytas Gaspuitis[后卫] | 33 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
吴家渠[后卫] | 3 | | 2 | 昂东区[后卫] |
新罕布什尔州[后卫] | 66 | | 10 | 新罕布什尔州[中场] |
咏春[后卫]黄牌,26' | 7 | | 6 | 向…呼喊[中场] |
Văn Huy Vương[后卫] | 2 | | 5 | Hoài An Lê Cao[中场] |
特朗格[中场] | 9 | | 17 | 明正恩[中场] |
Văn Lắm Đặng[中场] | 37 | | 18 | Văn Kiên Chu[中场]换人,64',顿涅 |
Michael Olaha[前锋] | 19 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋] |
陈婷婷[前锋]换人,66',Mạnh Quỳnh Trần | 15 | | 88 | Victor Mansaray[前锋] |
Văn Lương Ngô[前锋] | 20 | | 92 | Daniel Green[前锋] |
替补球员 |
Mạnh Quỳnh Trần[中场]换人,66',陈婷婷|进球,80' | 11 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
Nam Hải Trần[后卫] | 17 | | 8 | 清川[中场] |
Nguyễn Văn Hoàng[守门员] | 18 | | 9 | 顿涅[前锋]换人,64',Văn Kiên Chu |
Xuân Đại Phan[前锋] | 21 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫]黄牌,90' |
Xuân Bình Nguyễn[中场] | 22 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫] |
Xuân Tiến Đinh[中场]进球,68' | 23 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场] |
Khắc Lương Hồ[后卫] | 24 | | 26 | 塔尼昂[后卫] |
Văn Bách Nguyễn[中场] | 27 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫] |
| | | 77 | Ngọc Long Bùi[中场]黄牌,60' |