0 | - | 1 |
Gia Định | VS | Ho Chi Minh City II |
90 ' 比赛结束 |
分钟 | 实况 |
---|---|
21 | 第1张黄牌 - (Gia Định) |
31 | 第1个角球 - (Gia Định) |
37 | 第1个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
43 | 第2个角球 - (Gia Định) |
46 | 第3个角球 - (Gia Định) |
51 | 第4个角球 - (Gia Định) |
60 | 第1个进球 - (Ho Chi Minh City II) |
63 | 第5个角球 - (Gia Định) |
72 | 第6个角球 - (Gia Định) |
73 | 第7个角球 - (Gia Định) |
75 | 第1张黄牌 - (Ho Chi Minh City II) |
78 | 第2张黄牌 - (Gia Định) |
80 | 第2个角球 - (Ho Chi Minh City II) |
81 | 第2张黄牌 - (Ho Chi Minh City II) |
90 | 第9个角球 - (Gia Định) |
Gia Định | Ho Chi Minh City II | |||
---|---|---|---|---|
12 | 射门 | 10 | ||
5 | 射正 | 5 | ||
95 | 进攻 | 76 | ||
88 | 危险进攻 | 46 | ||
0 | 控球率 | 0 | ||
9 | 角球 | 2 | ||
2 | 黄牌 | 2 | ||
0 | 红牌 | 0 | ||
0 | 点球 | 0 | ||
0 | 任意球 | 0 | ||
0 | 犯规 | 0 |