首发球员 |
Momoko Tanaka[守门员] | 18 | | 20 | Thị Hằng Khổng[守门员] |
Risa Shimizu[后卫]进球,40' | 2 | | 22 | Thị Mỹ Anh Nguyễn[后卫]换人,77',Thúy Hằng Nguyễn Thị |
Moeka Minami[后卫] | 3 | | 10 | Thị Hải Linh Trần[中场] |
Hana Takahashi[后卫]换人,46',Moriya Miyabi | 12 | | 2 | Thu Thương Lương Thị[后卫]换人,88',Thu Trần Thị |
Saki Kumagai[中场]换人,66',Yoshino Nakashima | 4 | | 13 | Thị Diễm My Lê[后卫] |
Yui Hasegawa[中场] | 14 | | 7 | Tuyết Dung Nguyễn Thị[中场]换人,58',Thị Duyên Trần |
Fuka Nagano[中场] | 10 | | 15 | Bích Thủy Nguyễn Thị[中场] |
Hinata Miyazawa[中场]换人,79',Honoka Hayashi | 7 | | 19 | Thị Thanh Nhã Nguyễn[中场]黄牌,51' |
Mina Tanaka[前锋] | 11 | | 21 | Vạn Sự Ngân Thị[中场]换人,88',Thị Hòa Nguyễn |
Remina Chiba[前锋]换人,46',Shiori Miyake | 22 | | 16 | Thị Vân Dương[中场]换人,88',Thị Thao Thái |
Jun Endo[前锋]换人,78',Hina Sugita | 13 | | 9 | Như Huỳnh[前锋] |
替补球员 |
Honoka Hayashi[中场]换人,79',Hinata Miyazawa | 16 | | 5 | Loan Hoàng Thị[后卫] |
Hikaru Naomoto[中场] | 8 | | 3 | Thị Duyên Trần[后卫]换人,58',Tuyết Dung Nguyễn Thị |
Chika Hirao[守门员] | 21 | | 18 | Tuyết Ngân Nguyễn Thị[前锋] |
Ayaka Yamashita[守门员] | 1 | | 6 | Thị Hòa Nguyễn[中场]换人,88',Vạn Sự Ngân Thị |
Riko Ueki[前锋] | 9 | | 8 | Thúy Hằng Nguyễn Thị[前锋]黄牌,88'|换人,77',Thị Mỹ Anh Nguyễn |
Hina Sugita[中场]换人,78',Jun Endo | 6 | | 11 | Thị Thao Thái[中场]换人,88',Thị Vân Dương |
Yoshino Nakashima[前锋]换人,66',Saki Kumagai | 15 | | 14 | Kim Thanh Trần Thị[守门员] |
Kiko Seike[后卫] | 17 | | 1 | Kiều Oanh Đào Thị[守门员] |
Shiori Miyake[后卫]换人,46',Remina Chiba | 5 | | 4 | Thu Trần Thị[后卫]换人,88',Thu Thương Lương Thị |
Rion Ishikawa[后卫] | 20 | | | |
Moriya Miyabi[后卫]进球,53'|换人,46',Hana Takahashi | 19 | | | |