首发球员 |
胡安图恩林恩[守门员] | 26 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
帕皮迪亚基特[后卫] | 44 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
文泰[后卫]黄牌,90'|黄牌,90' | 2 | | 2 | 昂东区[后卫] |
Đình Bảo Trần[后卫] | 66 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫] |
陈明[中场] | 8 | | 10 | 新罕布什尔州[中场]黄牌,26' |
卢纳堡。[中场]换人,90',Thanh Sơn Trần | 11 | | 6 | 向…呼喊[中场]换人,74',Văn Trung Dương |
吴冠秋[中场] | 4 | | 5 | Hoài An Lê Cao[中场]换人,87',Ngọc Tiến Uông|黄牌,79' |
Washington Brandão dos Sa[前锋] | 12 | | 18 | Văn Kiên Chu[中场] |
Thanh Bình Đinh[前锋]换人,87',Quốc Việt Nguyễn | 9 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]换人,60',志愿者。 |
陈子![前锋]黄牌,26' | 20 | | 88 | Victor Mansaray[前锋] |
Paollo Madeira Oliveira[前锋] | 7 | | 92 | Daniel Green[前锋] |
替补球员 |
吕娜崔堡[后卫] | 5 | | 4 | 阮博士[后卫] |
Thanh Sơn Trần[中场]换人,90',卢纳堡。 | 6 | | 7 | 志愿者。[中场]换人,60',萨姆森·卡约德·奥莱耶|黄牌,88' |
Quốc Việt Nguyễn[前锋]换人,87',Thanh Bình Đinh | 19 | | 11 | Thuận Lâm[中场] |
Thanh Nhân Nguyễn[后卫] | 23 | | 15 | Ngọc Tiến Uông[后卫]换人,87',Hoài An Lê Cao |
Đức Việt Nguyễn[中场] | 24 | | 17 | 明正恩[中场] |
Trung Kiên Trần[守门员] | 25 | | 22 | Văn Trung Dương[后卫]换人,74',向…呼喊 |
Văn Triệu Nguyễn[后卫] | 27 | | 23 | Vĩnh Nguyên Hoàng[中场] |
专业英语[前锋] | 28 | | 25 | 方陈虎[守门员] |
Hữu Phước Lê[中场] | 34 | | 28 | Hoàng Phúc Trần[后卫] |