首发球员 |
Ngọc Cường Võ[守门员] | 93 | | 36 | 方文泰[守门员] |
罗德里格斯[后卫] | 33 | | 90 | 新罕布什尔州[后卫] |
Thanh Thụ Nguyễn[后卫]换人,11',Út Cường Võ | 2 | | 20 | Hoàng Hùng Cao Trần[后卫] |
Trọng Hiếu Trần[后卫] | 23 | | 3 | Thanh Bình Nguyễn[后卫]黄牌,25' |
Duy Dương Nguyễn[后卫] | 35 | | 12 | Tuấn Tài Phan[后卫]换人,77',Xuân Kiên Nguyễn |
Duy Thanh Lê[中场] | 8 | | 7 | Jahongir Abdumuminov[中场]换人,53',丹特朗区 |
Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,84',Đình Kha Trần | 11 | | 39 | 咸阳哥咸阳[中场]换人,63',Hữu Thắng Nguyễn |
Văn Tùng Trần[中场]换人,84',新南威尔士 | 20 | | 21 | Đức Chiến Nguyễn[中场]黄牌,32' |
Tiến Anh Lê[中场]换人,63',献给阮。 | 22 | | 28 | 何恩戈[中场] |
Ryan Ha[前锋]换人,62',Minh Huy Nguyễn | 24 | | 17 | Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,46',Văn Khang Khuất |
Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋] | 40 | | 23 | 柳塞巴[前锋]换人,77',德昂 |
替补球员 |
Công Thành Đoàn[后卫] | 3 | | 2 | Văn Quyết Vũ[后卫] |
Minh Huy Nguyễn[中场]换人,62',Ryan Ha|黄牌,80' | 5 | | 4 | 德昂[后卫]换人,77',柳塞巴 |
Lê Duy Trần[前锋] | 9 | | 8 | Hữu Thắng Nguyễn[中场]换人,63',咸阳哥咸阳 |
Nguyễn Hoài Anh[守门员] | 17 | | 15 | Xuân Kiên Nguyễn[后卫]换人,77',Tuấn Tài Phan |
Út Cường Võ[中场]换人,11',Thanh Thụ Nguyễn | 31 | | 16 | 他们被诅咒了。[中场] |
金建文[后卫] | 37 | | 22 | 丹特朗区[前锋]换人,53',Jahongir Abdumuminov |
新南威尔士[中场]换人,84',Văn Tùng Trần | 71 | | 25 | 第七节[守门员] |
Đình Kha Trần[前锋]换人,84',Trùm Tỉnh Phạm | 88 | | 30 | Văn Khang Khuất[前锋]换人,46',Nguyễn Đức Hoàng Minh |
献给阮。[前锋]换人,63',Tiến Anh Lê | 89 | | 88 | Bùi Duy Thường[中场] |