首发球员 |
Văn Lợi Dương[守门员] | 1 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
文泰[后卫] | 2 | | 33 | 罗德里格斯[后卫]进球,46' |
Đình Bảo Trần[后卫]进球,16' | 66 | | 3 | Công Thành Đoàn[后卫] |
Thanh Nhân Nguyễn[后卫]黄牌,45' | 23 | | 2 | Thanh Thụ Nguyễn[后卫] |
陈明[中场]换人,54',Thanh Bình Đinh | 8 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
卢纳堡。[中场] | 11 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场] |
吴冠秋[中场]换人,73',Quốc Việt Nguyễn | 4 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场] |
Dụng Quang Nho[中场] | 86 | | 22 | Tiến Anh Lê[中场] |
Washington Brandão dos Sa[前锋] | 12 | | 66 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋] |
陈子![前锋] | 20 | | 24 | Ryan Ha[前锋]换人,32',新南威尔士 |
Paollo Madeira Oliveira[前锋] | 7 | | 40 | Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋] |
替补球员 |
文泰[后卫] | 3 | | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场] |
吕娜崔堡[后卫] | 5 | | 17 | Nguyễn Hoài Anh[守门员] |
Thanh Bình Đinh[前锋]换人,54',陈明 | 9 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
Quốc Việt Nguyễn[前锋]换人,73',吴冠秋 | 19 | | 28 | 越南文泰[后卫] |
Đức Việt Nguyễn[中场] | 24 | | 37 | 金建文[后卫] |
Trung Kiên Trần[守门员] | 25 | | 71 | 新南威尔士[中场]换人,32',Ryan Ha |
专业英语[前锋] | 28 | | 77 | Văn Khánh Cao[中场] |
Hữu Phước Lê[中场] | 34 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋] |
皇室[后卫] | 82 | | 89 | 献给阮。[前锋] |