首发球员 |
方陈虎[守门员] | 25 | | 55 | Lê Văn Trường[守门员] |
昂东区[后卫] | 2 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
乔纳森·坎贝尔[后卫] | 99 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
向…呼喊[中场] | 6 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
Hoài An Lê Cao[中场] | 5 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场]换人,75',新南威尔士 |
明正恩[中场] | 17 | | 31 | Út Cường Võ[中场]换人,81',Thành Nhân Nguyễn |
志愿者。[中场]黄牌,36' | 7 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场] |
Văn Kiên Chu[中场]换人,79',Thuận Lâm | 18 | | 22 | Tiến Anh Lê[中场]换人,81',Công Thành Đoàn |
萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋] | 39 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋] |
Victor Mansaray[前锋] | 88 | | 66 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋] |
Daniel Green[前锋] | 92 | | 24 | Ryan Ha[前锋]换人,75',Trùm Tỉnh Phạm|进球,39' |
替补球员 |
阮博士[后卫] | 4 | | 3 | Công Thành Đoàn[后卫]换人,81',Tiến Anh Lê |
清川[中场] | 8 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场]进球,83'|换人,81',Út Cường Võ |
顿涅[前锋] | 9 | | 9 | Lê Duy Trần[前锋] |
Thuận Lâm[中场]换人,79',Văn Kiên Chu | 11 | | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,75',Ryan Ha |
Quốc Gia Đào[后卫] | 21 | | 40 | Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋] |
Vĩnh Nguyên Hoàng[中场] | 23 | | 52 | Nhật Tân Huỳnh[中场] |
Hoàng Phúc Trần[后卫] | 28 | | 71 | 新南威尔士[中场]换人,75',Duy Thanh Lê |
北卡罗来纳州[守门员] | 38 | | 89 | 献给阮。[前锋] |
Vincent Trong Tri Guyenne[中场] | 97 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |