首发球员 |
文昌[守门员] | 25 | | 26 | Nguyễn Văn Toản[守门员] |
Vytas Gaspuitis[后卫] | 33 | | 5 | 文津[后卫] |
吴家渠[后卫] | 3 | | 66 | Bicou Bissainte[后卫] |
新罕布什尔州[后卫] | 66 | | 14 | 胡伊-恩圭[中场] |
咏春[后卫] | 7 | | 11 | 明日[中场]换人,74',新罕布什尔州 |
Nam Hải Trần[后卫]换人,46',Văn Cường Hồ | 17 | | 19 | 莱姆市[中场] |
特朗格[中场]换人,84',Văn Huy Vương | 9 | | 77 | Hữu Sơn Nguyễn[中场]换人,74',芬古伊·恩古伊 |
Jordy Soladio[中场]进球,12' | 98 | | 17 | Trung Hiếu Phạm[中场] |
麦斯昂[中场]换人,46',Văn Lắm Đặng | 79 | | 79 | 图安恩古伊[中场]进球,10' |
Xuân Tiến Đinh[中场]换人,46',Văn Lương Ngô | 23 | | 29 | 卢纳堡。[中场]换人,24',Anh Hùng Nguyễn |
Michael Olaha[前锋]黄牌,50' | 19 | | 7 | 约瑟夫·姆潘德[前锋] |
替补球员 |
Văn Việt Nguyễn[守门员] | 1 | | 1 | Đình Triệu Nguyễn[守门员] |
Văn Huy Vương[后卫]换人,84',特朗格 | 2 | | 2 | Anh Hùng Nguyễn[中场]换人,24',卢纳堡。 |
泥亭[中场] | 4 | | 3 | Mạnh Hùng Phạm[后卫] |
Mạnh Quỳnh Trần[中场] | 11 | | 6 | 马丁罗[中场] |
陈婷婷[前锋] | 15 | | 9 | Carlos Alfonso Fernández [前锋] |
Văn Lương Ngô[前锋]换人,46',Xuân Tiến Đinh | 20 | | 20 | 吴仁浩[后卫] |
Văn Cường Hồ[后卫]换人,46',Nam Hải Trần | 30 | | 22 | 芬古伊·恩古伊[中场]换人,74',Hữu Sơn Nguyễn |
Văn Lắm Đặng[中场]换人,46',麦斯昂 | 37 | | 38 | Trọng Hiếu Nguyễn[后卫] |
萨伊·巴桑[后卫] | 86 | | 45 | 新罕布什尔州[中场]换人,74',明日 |