首发球员 |
林堂[守门员] | 1 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
Nguyễn Công Thành[后卫]换人,46',Tiến Đạt Huỳnh | 71 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
盛[后卫] | 6 | | 28 | 越南文泰[后卫]红牌,75' |
阿德里亚诺施密特[后卫] | 19 | | 37 | 金建文[后卫]黄牌,59' |
Phạm Văn Thành[中场]换人,90',Ngọc Tín Phan|进球,80' | 88 | | 2 | Thanh Thụ Nguyễn[后卫]黄牌,25' |
三曹五安[中场]换人,90',Đức Hữu Nguyễn | 23 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场] |
Ngọc Bảo Lê[中场] | 17 | | 30 | Đức Cường Nguyễn[中场] |
何荣龙[中场]换人,46',明渠 | 28 | | 22 | Tiến Anh Lê[中场] |
杰里米·林奇[前锋]进球,90' | 11 | | 10 | Douglas Starnley Ferreira[前锋]换人,89',新南威尔士 |
Đức Chinh Hà[前锋] | 9 | | 66 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋] |
拉斐尔森[前锋]进球,77' | 10 | | 24 | Ryan Ha[前锋] |
替补球员 |
蒂安·杜伊·恩古伊[后卫] | 2 | | 5 | Minh Huy Nguyễn[中场] |
Marlon Rangel de Almeida[后卫] | 3 | | 7 | Thành Nhân Nguyễn[中场] |
Ngọc Tín Phan[中场]换人,90',Phạm Văn Thành | 4 | | 9 | Lê Duy Trần[前锋]换人,89',Trùm Tỉnh Phạm |
Viktor Le[中场] | 7 | | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,89',Lê Duy Trần |
明渠[中场]换人,46',何荣龙 | 8 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
Đức Hữu Nguyễn[中场]换人,90',三曹五安 | 12 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫] |
Chi Nguyện Nguyễn Hải[中场] | 18 | | 55 | Lê Văn Trường[守门员] |
Minh Hoàng Trần Đình[守门员] | 26 | | 71 | 新南威尔士[中场]换人,89',Douglas Starnley Ferreira |
Tiến Đạt Huỳnh[前锋]换人,46',Nguyễn Công Thành | 43 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋] |