首发球员 |
Tấn Trường Bùi[守门员] | 1 | | 1 | 林堂[守门员] |
魏蒙[后卫] | 2 | | 6 | 盛[后卫]换人,87',Vũ Xuân Cường |
咏春[后卫]换人,70',Đình Hai Vũ | 7 | | 3 | Marlon Rangel de Almeida[后卫] |
新罕布什尔州中古[后卫] | 16 | | 19 | 阿德里亚诺施密特[后卫] |
Văn Đào[后卫]换人,70',Văn Tùng Nguyễn | 26 | | 94 | Đức Lợi Trịnh[后卫]换人,70',Văn Nguyễn |
智利丛林[后卫]黄牌,87' | 45 | | 10 | Leonardo Artur de Melo[中场] |
Marcos Antônio Almeida Si[中场]换人,85',塔伊库特伦 | 77 | | 88 | Phạm Văn Thành[中场]换人,87',Đức Chinh Hà |
香港邱[中场]换人,78',海龙酥 | 88 | | 23 | 三曹五安[中场]黄牌,44' |
阮文[前锋]换人,85',Văn Trường Nguyễn | 10 | | 14 | 文顺[中场] |
塔乔[前锋] | 95 | | 17 | Ngọc Bảo Lê[中场] |
海天方[前锋] | 9 | | 72 | Alan Sebastião Alexandre[前锋]进球,61' |
替补球员 |
Nguyễn Văn Hoàng[守门员] | 5 | | 4 | Ngọc Tín Phan[中场] |
温将军[后卫] | 8 | | 8 | 明渠[中场] |
海龙酥[中场]换人,78',香港邱 | 14 | | 9 | Đức Chinh Hà[前锋]换人,87',Phạm Văn Thành |
Đức Anh Nguyễn[后卫] | 15 | | 12 | 地心引力。[后卫] |
Văn Trường Nguyễn[中场]换人,85',阮文 | 19 | | 15 | Vũ Xuân Cường[中场]换人,87',盛 |
Đình Hai Vũ[中场]换人,70',咏春 | 21 | | 18 | Văn Nguyễn[中场]换人,70',Đức Lợi Trịnh |
Văn Thắng Trần[后卫] | 67 | | 26 | Minh Hoàng Trần Đình[守门员] |
塔伊库特伦[中场]换人,85',Marcos Antônio Almeida Si | 74 | | 66 | 孟晓军于[中场] |
Văn Tùng Nguyễn[中场]换人,70',Văn Đào | 89 | | 67 | 昂昂[前锋] |