首发球员 |
Ngọc Cường Võ[守门员] | 93 | | 1 | Tấn Trường Bùi[守门员] |
Công Thành Đoàn[后卫]进球,64' | 3 | | 2 | 魏蒙[后卫]进球,80' |
Trọng Hiếu Trần[后卫] | 23 | | 16 | 新罕布什尔州中古[后卫]换人,56',智利丛林 |
Duy Dương Nguyễn[后卫] | 35 | | 20 | 越战大哥[后卫] |
Duy Thanh Lê[中场] | 8 | | 52 | 德迪尔文[后卫]换人,76',Trần Văn Kiên |
Trùm Tỉnh Phạm[中场] | 11 | | 15 | Đức Anh Nguyễn[后卫]换人,76',孟晓军于 |
Đức Cường Nguyễn[中场]黄牌,41'|换人,90',Tiến Anh Lê | 30 | | 88 | 香港邱[中场] |
Văn Tùng Trần[中场]换人,90',新南威尔士 | 20 | | 89 | Văn Tùng Nguyễn[中场]换人,46',该隐 |
献给阮。[前锋]黄牌,61' | 89 | | 19 | Văn Trường Nguyễn[中场]换人,69',海龙酥 |
Ryan Ha[前锋] | 24 | | 9 | 海天方[前锋]进球,39' |
Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋]换人,46',Thành Nhân Nguyễn | 40 | | 25 | 许恩泰[前锋]黄牌,82' |
替补球员 |
Thế Kiệt Trần[守门员] | 1 | | 6 | 孟晓军于[中场]换人,76',Đức Anh Nguyễn |
Minh Huy Nguyễn[中场] | 5 | | 11 | 酸碱度[中场] |
Thành Nhân Nguyễn[中场]换人,46',Muacir Abdul Pacheco Cass | 7 | | 13 | Trần Văn Kiên[后卫]换人,76',德迪尔文 |
Tiến Anh Lê[中场]换人,90',Đức Cường Nguyễn | 22 | | 14 | 海龙酥[中场]换人,69',Văn Trường Nguyễn |
越南文泰[后卫] | 28 | | 17 | 该隐[前锋]换人,46',Văn Tùng Nguyễn|黄牌,57' |
Út Cường Võ[中场] | 31 | | 22 | 尼希[中场] |
Nhật Tân Huỳnh[中场] | 52 | | 27 | Tiến Long Vũ[后卫] |
新南威尔士[中场]换人,90',Văn Tùng Trần | 71 | | 37 | Văn Chuẩn Quan[守门员] |
Đình Kha Trần[前锋] | 88 | | 45 | 智利丛林[后卫]换人,56',新罕布什尔州中古 |