首发球员 |
金锁![后卫] | 4 | | 93 | Ngọc Cường Võ[守门员] |
Sỹ Huy Đỗ[守门员] | 33 | | 33 | 罗德里格斯[后卫] |
Văn Đô Lê[后卫] | 88 | | 37 | 金建文[后卫]换人,82',Duy Dương Nguyễn |
埃尔顿·蒙泰罗。[后卫] | 2 | | 2 | Thanh Thụ Nguyễn[后卫]换人,68',Út Cường Võ |
强文[中场]换人,78',天然气管道 | 17 | | 23 | Trọng Hiếu Trần[后卫] |
企业文化[后卫] | 5 | | 8 | Duy Thanh Lê[中场] |
第七章[中场]黄牌,90' | 16 | | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场]换人,68',Minh Huy Nguyễn |
Trọng Long Nguyễn[中场] | 29 | | 20 | Văn Tùng Trần[中场] |
克雷[前锋] | 35 | | 22 | Tiến Anh Lê[中场]换人,82',Đình Kha Trần |
恩里克[前锋] | 68 | | 66 | Yago Gonçalves Nogueira R[前锋]换人,56',Ryan Ha |
Văn Trung Trần[前锋]换人,62',温婉 | 22 | | 40 | Muacir Abdul Pacheco Cass[前锋] |
替补球员 |
新罕布什尔州[后卫] | 3 | | 5 | Minh Huy Nguyễn[中场]换人,68',Trùm Tỉnh Phạm |
新罕布什尔州[中场] | 6 | | 17 | Nguyễn Hoài Anh[守门员] |
天然气管道[后卫]换人,78',强文 | 7 | | 24 | Ryan Ha[前锋]换人,56',Yago Gonçalves Nogueira R |
阮旭南[前锋] | 8 | | 28 | 越南文泰[后卫] |
Văn Toản Hoàng[中场] | 12 | | 31 | Út Cường Võ[中场]换人,68',Thanh Thụ Nguyễn |
Văn Phương Hà[中场] | 26 | | 35 | Duy Dương Nguyễn[后卫]换人,82',金建文 |
温婉[中场]黄牌,87'|换人,62',Văn Trung Trần | 28 | | 71 | 新南威尔士[中场] |
Quang Thịnh Trần[后卫] | 55 | | 88 | Đình Kha Trần[前锋]换人,82',Tiến Anh Lê |
帕特里克·勒江。[守门员] | 89 | | 89 | 献给阮。[前锋] |