首发球员 |
金珍珠。[守门员] | 26 | | 28 | Tiến Dũng Bùi[守门员] |
东阮[后卫] | 5 | | 7 | 天然气管道[后卫] |
古斯塔沃[后卫]换人,84',Xuân Hưng Lục | 95 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
圣保罗[中场]黄牌,86' | 8 | | 26 | 塔尼昂[后卫]换人,76',阮博士 |
多昂酒庄[中场] | 34 | | 2 | 昂东区[后卫] |
阿密特[中场] | 27 | | 24 | 李阮[中场] |
乐施翁[中场] | 9 | | 8 | 清川[中场]换人,66',Quốc Gia Đào |
Tiến Dũng Đàm[中场] | 4 | | 29 | Trọng Long Nguyễn[中场]换人,72',Đình Khương Trần |
方成龙[中场] | 11 | | 18 | Văn Kiên Chu[中场] |
郑阮。[中场]换人,84',Hữu Dũng Nguyễn | 20 | | 92 | Daniel Green[中场]进球,48' |
Gustavo Santos Costa[前锋]进球,45' | 99 | | 50 | Atapharoy Bygrave[]进球,90'|黄牌,90' |
替补球员 |
何宁宁[前锋] | 2 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
Vũ Xuân Cường[中场] | 3 | | 3 | 吴仁浩[后卫] |
Hữu Dũng Nguyễn[中场]换人,84',郑阮。 | 7 | | 4 | 阮博士[后卫]换人,76',塔尼昂 |
Thái Sơn Nguyễn[中场] | 12 | | 11 | Trùm Tỉnh Phạm[中场] |
Ngọc Mỹ Nguyễn[中场] | 14 | | 16 | 向…呼喊[中场] |
新罕布什尔州[守门员] | 23 | | 21 | Quốc Gia Đào[后卫]换人,66',清川 |
Ngọc Hà Đoàn[中场] | 29 | | 23 | Đình Khương Trần[中场]换人,72',Trọng Long Nguyễn |
Lê Ngọc Nam[中场] | 32 | | 27 | Duy Anh Nguyễn Đoàn[中场] |
Xuân Hưng Lục[后卫]换人,84',古斯塔沃 | 89 | | 30 | 顿涅[前锋] |