首发球员 |
袁震[守门员] | 26 | | 28 | Tiến Dũng Bùi[守门员] |
Cao Trần Hoàng Hùng[后卫] | 20 | | 43 | 布伦顿[后卫] |
Nguyễn Thanh Bình[后卫]黄牌,90' | 3 | | 23 | Trần Đình Khương[中场] |
J. Abdumuminov[中场] | 11 | | 2 | 昂东区[后卫] |
Geovane Magno[中场]进球,55' | 94 | | 12 | Bùi Văn Đức[中场] |
Bùi Duy Thường[中场] | 88 | | 9 | 新罕布什尔州[中场]换人,83',Đào Quốc Gia |
何恩戈[中场] | 28 | | 6 | Võ Ngọc Tỉnh[中场]换人,58',Nguyễn Trọng Long |
佩德罗·保罗[前锋]换人,46',克希纳克 | 10 | | 18 | Chu Văn Kiên[中场] |
天然气管道[前锋] | 9 | | 91 | 莫里西奥[前锋]换人,58',萨姆森·卡约德·奥莱耶 |
匡克海[前锋] | 14 | | 17 | Lâm Ti Phông[前锋]换人,79',V. K. Duong |
第七章[前锋] | 29 | | 50 | A. Bygrave[] |
替补球员 |
Phan Tuấn Tài[后卫] | 2 | | 1 | Thanh Thắng Nguyễn[守门员] |
Đinh Tuấn Tài[中场] | 6 | | 3 | 吴仁浩[后卫] |
克希纳克[中场]黄牌,90'|换人,46',佩德罗·保罗 | 12 | | 11 | Phạm Trùm Tỉnh[中场] |
Nguyễn Xuân Kiên[后卫] | 15 | | 19 | Nguyễn Công Thành[前锋] |
Nguyễn Đức Hoàng Minh[中场]换人,46',Q. K. Bui | 17 | | 20 | Trần Đình Bảo[后卫] |
Trần Hoàng Sơn[中场] | 18 | | 21 | Đào Quốc Gia[后卫]换人,83',新罕布什尔州 |
丹特朗区[前锋] | 19 | | 27 | Nguyễn Đoàn Duy Anh[中场] |
Nguyễn Sĩ Chiến[前锋] | 22 | | 29 | Nguyễn Trọng Long[中场]换人,58',Võ Ngọc Tỉnh |
第七节[守门员] | 25 | | 39 | 萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]换人,58',莫里西奥 |