首发球员 |
Tiến Dũng Bùi[守门员] | 28 | | 25 | Dương Quang Tuấn[守门员] |
布伦顿[后卫] | 43 | | 20 | 许安永[后卫]换人,73',Nguyễn Văn Hiệp |
Trần Đình Khương[中场] | 23 | | 4 | 简[后卫] |
昂东区[后卫]进球,90' | 2 | | 17 | Văn Đào[后卫]进球,4' |
Đào Quốc Gia[后卫]黄牌,62'|换人,63',新罕布什尔州 | 21 | | 27 | 吉昂·特伦·库查特[中场] |
Bùi Văn Đức[中场] | 12 | | 14 | 新罕布什尔州[中场]换人,45',V. H. Nguyen |
Bruno Cosendey[中场]换人,46',C. T. Nguyen | 10 | | 6 | 许安图[中场]黄牌,69' |
Võ Ngọc Tỉnh[中场] | 6 | | 16 | 肺[中场]换人,73',胡安永|黄牌,50' |
Chu Văn Kiên[中场] | 18 | | 19 | Văn Nguyễn[中场] |
莫里西奥[前锋]换人,71',萨姆森·卡约德·奥莱耶 | 91 | | 37 | Văn Công Trần[中场]换人,53',龙舌兰 |
Lâm Ti Phông[前锋]换人,71',Phạm Trùm Tỉnh | 17 | | 9 | Paollo[前锋]黄牌,63'|进球,33' |
替补球员 |
清川[中场] | 8 | | 97 | Văn Hạnh Nguyễn[后卫] |
新罕布什尔州[中场]换人,63',Đào Quốc Gia | 9 | | 2 | 胡安永[后卫]换人,73',肺 |
Phạm Trùm Tỉnh[中场]换人,71',Lâm Ti Phông | 11 | | 3 | 南岗。[后卫] |
Nguyễn Công Thành[前锋] | 19 | | 8 | 功率因数[中场] |
Trần Đình Bảo[后卫] | 20 | | 11 | Nguyễn Văn Hiệp[中场]换人,73',许安永 |
范曾[守门员] | 25 | | 21 | 温文圭[中场] |
Nguyễn Đoàn Duy Anh[中场] | 27 | | 23 | 海城[守门员] |
Nguyễn Trọng Long[中场] | 29 | | 24 | 杨东林[守门员] |
萨姆森·卡约德·奥莱耶[前锋]换人,71',莫里西奥 | 39 | | 88 | 龙舌兰[中场]换人,53',Văn Công Trần |